SHIP COD TOÀN QUỐC
Hỗ trợ giao hàng toàn quốc
Trọng lượng: 3.2 kg (7 lb 1 oz) (thân máy), 6.3 kg (13 lb 14 oz) (với LCD VF, AF lens, Mic, BP-GL95A)
Kích thước (rộng x cao x sâu) : 124 x 269 x 332 mm (5 x 10 5/8 x 13 1/8 inch) với thân máy
Công suất yêu cầu: DC 12 V
Công suất tiêu thụ: Khoảng 18 W (với LCD VF, AF lens, mic,trong khi ghi), khoảng 15 W (chỉ thân với trong khi ghi)
Nhiệt độ hoạt động: 0 °C tới +40 °C (+32 °F tới +104 °F)
Nhiệt độ lưu trữ: -20 °C tới +60 °C (-4 °F tới +140 °F)
Thời lượng pin: Khoảng 310 phút với pin BP-GL95A
Định dạng ghi hình: MPEG-2 Long GOP
Chế độ HQ: VBR, Tốc độ bit tối đa: 35 Mb/s, MPEG-2 MP@HL
Chế độ SP: CBR, 25 Mb/s, MPEG-2 MP@H-14
Chế độ SD: DVCAM (Tùy chọn)
Thời gian ghi: 140 phút/16GB thẻ SxS, 280 phút/32GB thẻ SxS
Định dạng hỗ trợ: 1080/720, PAL/NTSC và Interlace/Progressive có thể chuyển đổi 23.98P Native Recording (selectable gamma curves)
Âm thanh: 4ch x chế độ HD: Linear PCM (16-bit, 48-kHz), 2ch x chế độ SD (Tùy chọn): Linear PCM (16-bit, 48-kHz)
Micro hỗ trợ: Stereo hoặc Monaural (Uni-directional)
Khe gắn cho microphone số không dây (DWR-S01D)
Tốc độ khung hình ghi:
Cài đặt PAL:
HD chế độ HQ: 1920 x 1080/50i, 25p, 1440 x 1080/50i, 25p, 1280 x 720/50p, 25p
HD chế độ SP: 1440 x 1080/50i
Chế độ SD (Tùy chọn): 720 x 576/50i, 25PsF
HD chế độ SP: 1440 x 1080/59.94i, 23.98p (pull down)
Chế độ SD : 720 x 480/59.94i, 29.97PsF
Cài đặt NTSC:
HD chế độ HQ: 1920 x 1080/59.94i, 29.97p, 23.98p,1440 x 1080/59.94i, 29.97p, 23.98p,1280 x 720/59.94p, 29.97p, 23.98p
HD chế độ SP: 1440 x 1080/59.94i, 23.98p (pull down)
Chế độ SD (Tùy chọn): 720 x 480/59.94i, 29.97PsF
Thời gian ghi/phát:
Chế độ HQ:
Khoảng 100 phút với thẻ nhớ SBP-32 (32 GB)
Khoảng 50 phút với thẻ nhớ SBP-16 (16 GB)
Chế độ SP/SD (Tùy chọn):
Khoảng 140 phút với thẻ nhớ SBP-32 (32 GB)
Khoảng 70 phút với thẻ nhớ SBP-16 (16 GB)
Ống kính: Lens mount 2/3-type SONY bayonet (chỉ với PMW-350K)
Tỉ lệ zoom: 16x (optical), servo/manual (AF lens cho PMW-350K)
Độ dài tiêu cự: f = 8 mm tới 128 mm (tương đương tới 31.5 mm tới 503 mm trên 35 mm lens)
Iris : F1.9 tới F16 và Close, auto/manual có thể tùy chọn
Focus : AF/MF/Full MF có thể tùy chọn, 800 mm tới ∞ (MACRO OFF), 50 mm tới ∞ (MACRO ON)
Đường kính Filter: M82 mm, pitch 0.75 mm (trên ống kính)
Bộ chống rung: Có sẵn tương thích với ống kính hỗ trợ: loại hỗ kính ALAC (Automatic Lens Aberration Compensation)